Recent Searchs...
磐石 錦石 陰陽石 smoke-stack 化石 噴岀石 滴水穿石 公舉 ichtyol tửu điếm inning 暗溝 唯我獨尊 爾虞我詐 海嘯災 parametritis effortlessness 碧漢 大漢 unwashed 好漢 leading light meadow vulvitis oxidizable trail thick-headed




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.